Motor chân đế còn gọi là động cơ chân đế. Cấu tạo chân đế động cơ điện thường làm bằng gang, nhôm hoặc thép chịu lực. độ dày của chân đế thường từ 5mm tới 50mm tùy vào công suất 0.25kw tới 250kw. Top 12 sản phẩm motor chân đế được ưu chuộng nhất thị trườngF cập nhật tháng 04/2022.
Mục lục
Ứng dụng motor chân đế
- Treo motor lên khi khuấy, trộn nguyên vật liệu
- Làm máy cưa, máy khoan bàn, máy bào, máy nghiền
- Làm quạt công nghiệp, máy bơm nước, bơm hóa chất, bơm bùn.
- Xuất xứ motor chân đế
Động cơ chân đế thường được làm tại Nhật, Đức, Ý, Trung Quốc, Đài Loan, Việt Nam.
Các mỏ kim loại lớn nhất thế giới thường là: đồng ở Chile, Thép ở Trung Quốc, Nhôm ở Đông Âu.
Cách lắp đặt motor chân đế
Động cơ chân đế có 6 hướng lắp đặt như sau ký hiệu từ M1, M2, M3, M4, M5, M6.
- M1: là loại động cơ chân đế nằm ngang, trục song song với mặt đất, phổ biến nhất
- M2: trục motor hướng lên trời, động cơ gắn vào bờ tường
- M 4: moor úp xuống đất, chân gắn vào bờ tường
- M5 và M6: trục motor song song mặt đất nhưng motor treo ở trên bờ tường
- M3: chân đế hướng lên trời motor ngửa 180 độ
Ưu điểm motor chân đế
- Động cơ điện chân đế là loại thông dụng, rẻ nhất.
- Dễ lắp đặt thay thế bảo trì sửa chữa
- Dễ chế tạo nhất, tốn ít nguyên liệu nhất
- Motor chân đế có thể chế tạo công suất lớn tới vài ngàn kw, to hơn các loại motor mặt bích.
Xem ngay: Motor giảm tốc wanshin
Top 12 loại motor chân đế bán chạy nhất Việt Nam tháng 04/2022
Dưới đây 10 loại sản phẩm motor chân đế giá rẻ được ưa chuộng nhất tại Việt Nam tháng 04/2022:
1. Motor chân đế 0.75kw 1HP
Thông số kỹ thuật:
- Mã sản phẩm: 80M2 – 4
- Điện áp: 380/220v.
- Công suất: 0.75kw 1HP
- Tốc độ vòng quay (rpm): 1400- 1450- 1470
- Cấp bảo vệ : IP55
- Hệ số công suất Cos φ: > 90%
- Số cực điện: 4P
- Chất liệu vỏ: Gang, nhôm
- Loại sản phẩm: Motor chân đế
Kích thước lắp đặt:
- Đường kính trục cốt: 19 mm, chiều dài trục: 30 mm
- Khoảng cách tâm lỗ đế dọc trục: 100 mm
- Khoảng cách tâm lỗ đế ngang trục: 125 mm
- Dòng ampe định mức: 1.95 A. Mã khung vỏ: 80M2-4
- Tổng chiều dài chân đế: 125 mm
- Tổng chiều rộng chân đế: 157 mm
- Tổng chiều dài motor: 287 mm
- Tổng chiều cao motor: 214 mm
2. Motor chân đế 1.1kw 1.5HP
Thông số kỹ thuật:
- Mã sản phẩm: 90S-4
- Điện áp: 380/220v.
- Công suất: 1.1kw 1.5HP
- Tốc độ vòng quay (rpm): 1400- 1450- 1470
- Cấp bảo vệ : IP55
- Hệ số công suất Cos φ: > 90%
- Số cực điện: 4P
- Chất liệu vỏ: Gang, nhôm
- Loại sản phẩm: Motor chân đế
Kích thước lắp đặt:
- Đường kính trục cốt: 24 mm, chiều dài trục: 50 mm
- Khoảng cách tâm lỗ đế dọc trục: 100 mm
- Khoảng cách tâm lỗ đế ngang trục: 140 mm
- Dòng ampe định mức: 2.85 A. Mã khung vỏ: 90S-4
- Tổng chiều dài chân đế: 125 mm
- Tổng chiều rộng chân đế: 175 mm
- Tổng chiều dài motor: 320 mm
- Tổng chiều cao motor: 250 mm
3. Motor chân đế 1.5kw 2HP
Thông số kỹ thuật:
- Mã sản phẩm: 90L -4
- Điện áp: 380/220v.
- Công suất: 1.5kw 2HP
- Tốc độ vòng quay (rpm): 1400- 1450- 1470
- Cấp bảo vệ : IP55
- Hệ số công suất Cos φ: > 90%
- Số cực điện: 4P
- Chất liệu vỏ: Gang, nhôm
- Loại sản phẩm: Motor chân đế
Kích thước lắp đặt:
- Đường kính trục cốt: 24 mm, chiều dài trục: 50 mm
- Khoảng cách tâm lỗ đế dọc trục: 125 mm
- Khoảng cách tâm lỗ đế ngang trục: 140 mm
- Dòng ampe định mức: 3.72 A. Mã khung vỏ: 90L-4
- Tổng chiều dài chân đế: 150 mm
- Tổng chiều rộng chân đế: 174 mm
- Tổng chiều dài motor: 345 mm
- Tổng chiều cao motor: 250 mm
Xem ngay: Motor wanshsin 0.75kw
4. Motor chân đế 2.2kw 3HP
Thông số kỹ thuật:
- Mã sản phẩm: 100L1-4
- Điện áp: 380/220v.
- Công suất: 2.2kw 3HP
- Tốc độ vòng quay (rpm): 1400- 1450- 1470
- Cấp bảo vệ : IP55
- Hệ số công suất Cos φ: > 90%
- Số cực điện: 4P
- Chất liệu vỏ: Gang, nhôm
- Loại sản phẩm: Motor chân đế
Kích thước lắp đặt:
- Đường kính trục cốt: 28 mm, chiều dài trục: 60 mm
- Khoảng cách tâm lỗ đế dọc trục: 140 mm
- Khoảng cách tâm lỗ đế ngang trục: 160 mm
- Dòng ampe định mức: 5.09 A. Mã khung vỏ: 100L1-4
- Tổng chiều dài chân đế: 171 mm
- Tổng chiều rộng chân đế: 200 mm
- Tổng chiều dài motor: 385 mm
- Tổng chiều cao motor: 270 mm
5. Motor chân đế 3kw 4HP
Thông số kỹ thuật:
- Mã sản phẩm: Y3-100L2-4
- Điện áp: 380/220v.
- Công suất: 3kw 4HP
- Tốc độ vòng quay (rpm): 1400- 1450- 1470
- Cấp bảo vệ : IP55
- Hệ số công suất Cos φ: > 90%
- Số cực điện: 4P
- Chất liệu vỏ: Gang, nhôm
- Loại sản phẩm: Motor chân đế
Kích thước lắp đặt:
- Đường kính trục cốt: 28 mm, chiều dài trục: 60 mm
- Khoảng cách tâm lỗ đế dọc trục: 140 mm
- Khoảng cách tâm lỗ đế ngang trục: 160 mm
- Dòng ampe định mức: 6.78 A. Mã sản phẩm: Y3-100L2-4
- Tổng chiều dài chân đế: 171 mm
- Tổng chiều rộng chân đế: 200 mm
- Tổng chiều dài motor: 385 mm
- Tổng chiều cao motor: 270 mm
6. Motor chân đế 4kw 3.7kw 5HP
Thông số kỹ thuật:
- Mã sản phẩm: 112M-4
- Điện áp: 380/220v.
- Công suất: 3.7kw 5HP
- Tốc độ vòng quay (rpm): 1400- 1450- 1470
- Cấp bảo vệ : IP55
- Hệ số công suất Cos φ: > 90%
- Số cực điện: 4P
- Chất liệu vỏ: Gang, nhôm
- Loại sản phẩm: Motor chân đế
Kích thước lắp đặt:
- Đường kính trục cốt: 28 mm, chiều dài trục: 60 mm
- Khoảng cách tâm lỗ đế dọc trục: 140 mm
- Khoảng cách tâm lỗ đế ngang trục: 190 mm
- Dòng ampe định mức: 8.8 A. Mã khung vỏ: 112M-4
- Tổng chiều dài chân đế: 181 mm
- Tổng chiều rộng chân đế: 226 mm
- Tổng chiều dài motor: 400 mm
- Tổng chiều cao motor: 300 mm
7. Motor chân đế 5.5kw 7.5HP
Thông số kỹ thuật:
- Mã sản phẩm: 132S-4
- Điện áp: 380/220v.
- Công suất: 5.5kw 7.5HP
- Tốc độ vòng quay (rpm): 1400- 1450- 1470
- Cấp bảo vệ : IP55
- Hệ số công suất Cos φ: > 90%
- Số cực điện: 4P
- Chất liệu vỏ: Gang, nhôm
- Loại sản phẩm: Motor chân đế
Kích thước lắp đặt:
- Đường kính trục cốt: 38 mm, chiều dài trục: 80 mm
- Khoảng cách tâm lỗ đế dọc trục: 140 mm
- Khoảng cách tâm lỗ đế ngang trục: 216 mm
- Dòng ampe định mức: 11.7A. Mã khung vỏ: 132S-4
- Tổng chiều dài chân đế: 186 mm
- Tổng chiều rộng chân đế: 260 mm
- Tổng chiều dài motor: 470 mm
- Tổng chiều cao motor: 345 mm
8. Motor chân đế 7.5kw 10HP
Thông số kỹ thuật:
- Mã sản phẩm: 132M-4
- Điện áp: 380/220v.
- Công suất: 7.5kw 10HP
- Tốc độ vòng quay (rpm): 1400- 1450- 1470
- Cấp bảo vệ : IP55
- Hệ số công suất Cos φ: > 90%
- Số cực điện: 4P
- Chất liệu vỏ: Gang, nhôm
- Loại sản phẩm: Motor chân đế
Kích thước lắp đặt:
- Đường kính trục cốt: 38 mm, chiều dài trục: 80 mm
- Khoảng cách tâm lỗ đế dọc trục: 178 mm
- Khoảng cách tâm lỗ đế ngang trục: 216 mm
- Dòng ampe định mức: 15.6 A. Mã khung vỏ: 132M-4
- Tổng chiều dài chân đế: 223 mm
- Tổng chiều rộng chân đế: 260 mm
- Tổng chiều dài motor: 510 mm
- Tổng chiều cao motor: 345 mm
9. Motor chân đế 11kw 15HP
Thông số kỹ thuật:
- Mã sản phẩm: 160M-4
- Điện áp: 380/220v.
- Công suất: 11kw 15HP
- Tốc độ vòng quay (rpm): 1400- 1450- 1470
- Cấp bảo vệ : IP55
- Hệ số công suất Cos φ: > 90%
- Số cực điện: 4P
- Chất liệu vỏ: Gang, nhôm
- Loại sản phẩm: Motor chân đế
Kích thước lắp đặt:
- Đường kính trục cốt: 42 mm, chiều dài trục: 110 mm
- Khoảng cách tâm lỗ đế dọc trục: 210 mm
- Khoảng cách tâm lỗ đế ngang trục: 245 mm
- Dòng ampe định mức: 22.3 A. Mã khung vỏ: 160M-4
- Tổng chiều dài chân đế: 260 mm
- Tổng chiều rộng chân đế: 314 mm
- Tổng chiều dài motor: 615 mm
- Tổng chiều cao motor: 420 mm
10. Motor chân đế 15kw 20HP
Thông số kỹ thuật:
- Mã sản phẩm: 160L-4
- Điện áp: 380v.
- Công suất: 15kw 20HP
- Tốc độ vòng quay (rpm): 1400- 1450- 1470
- Cấp bảo vệ : IP55
- Hệ số công suất Cos φ: > 90%
- Số cực điện: 4P
- Chất liệu vỏ: Gang, nhôm
- Loại sản phẩm: Motor chân đế
Kích thước lắp đặt:
- Đường kính trục cốt: 42 mm, chiều dài trục: 110 mm
- Khoảng cách tâm lỗ đế dọc trục: 254 mm
- Khoảng cách tâm lỗ đế ngang trục: 254 mm
- Dòng ampe định mức: 30.1 A. Mã khung vỏ: 160L-4
- Tổng chiều dài chân đế: 304 mm
- Tổng chiều rộng chân đế: 314 mm
- Tổng chiều dài motor: 660 mm
- Tổng chiều cao motor: 420 mm
11. Motor chân đế 18.5kw 25HP
Thông số kỹ thuật:
- Mã sản phẩm: 180M-4
- Điện áp: 380.
- Công suất: 18.5kw 25HP
- Tốc độ vòng quay (rpm): 1400- 1450- 1470
- Cấp bảo vệ : IP55
- Hệ số công suất Cos φ: > 90%
- Số cực điện: 4P
- Chất liệu vỏ: Gang, nhôm
- Loại sản phẩm: Motor chân đế
Kích thước lắp đặt:
- Đường kính trục cốt: 48 mm, chiều dài trục: 110 mm
- Khoảng cách tâm lỗ đế dọc trục: 241 mm
- Khoảng cách tâm lỗ đế ngang trục: 279 mm
- Dòng ampe định mức: 36.3 A. Mã khung vỏ: 180M-4
- Tổng chiều dài chân đế: 300 mm
- Tổng chiều rộng chân đế: 335 mm
- Tổng chiều dài motor: 700 mm
- Tổng chiều cao motor: 455 mm
12. Motor chân đế 22kw 30HP
Thông số kỹ thuật:
- Mã sản phẩm: 160M-4
- Điện áp: 380v.
- Công suất: 22kw 30HP
- Tốc độ vòng quay (rpm): 1400- 1450- 1470
- Cấp bảo vệ : IP55
- Hệ số công suất Cos φ: > 90%
- Số cực điện: 4P
- Chất liệu vỏ: Gang, nhôm
- Loại sản phẩm: Motor chân đế
Kích thước lắp đặt:
- Đường kính trục cốt: 48 mm, chiều dài trục: 110 mm
- Khoảng cách tâm lỗ đế dọc trục: 279 mm
- Khoảng cách tâm lỗ đế ngang trục: 279 mm
- Dòng ampe định mức: 43.2 A. Mã khung vỏ: 160M-4
- Tổng chiều dài chân đế: 338.2 mm
- Tổng chiều rộng chân đế: 335 mm
- Tổng chiều dài motor: 740 mm
- Tổng chiều cao motor: 455 mm
Giá motor chân đế cập nhật mới nhất tháng 04/2022
Sau đây là giá trung bình cả nước của motor chân đế cập nhất tháng 04/2022:
- Giá motor chân đế 0.75kw 1hp khoảng: 1 350 000 – 1 650 000 đ
- Giá motor chân đế 1.1kw 1.5hp khoảng: 1 560 000 – 1 900 000 đ
- Giá motor chân đế 1.5kw 2hp khoảng: 1 800 000 – 2 200 000 đ
- Giá motor chân đế 2.2kw 3hp khoảng: 2 350 000 – 2 800 000 đ
- Giá motor chân đế 3kw 4hp khoảng: 2 600 000 – 3 200 000 đ
- Giá motor chân đế 4kw 5.5hp khoảng: 3 300 000 đ – 4 000 000 đ
- Giá motor chân đế 5.5kw 7.5hp khoảng:4 300 000 đ – 5 300 000 đ
- Giá motor chân đế 7.5kw 10hp khoảng: 5 000 000 đ – 6 100 000 đ
- Giá motor chân đế 11kw 15hp khoảng: 7 600 000 đ – 9 300 000 đ
Chỗ mua motor chân đế giá tốt
Để tìm được động cơ chân đế giá phải chăng tại các nơi bán buôn, giá gốc, quý vị tham khảo những địa chỉ sau:
- Miền Bắc: 1033 Nguyễn Văn Linh, An Đồng, Hải Phòng
- Miền Trung: số 400 Điện Biên Phủ, Đà Nẵng – 0901 460163
- Miền Nam: 163 Quốc Lộ 1A, Bình Hưng Hòa, Sài Gòn
- Hà Nội: 283 Nguyễn Văn Linh, Long Biên, 098 4601144